Vietnamese Meaning of frangipani
mẫu đơn
Other Vietnamese words related to mẫu đơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of frangipani
- frangipane => cây đại tướng quân
- frangibleness => Độ giòn
- frangible => dễ vỡ
- frangibility => sự mong manh
- frangent => Thơm
- franc-tireur => Xạ thủ bắn tỉa
- franco-prussian war => Chiến tranh Pháp-Phổ
- francophobe => người ghét người Pháp
- francophile => ưa chuộng phong cách và văn hóa Pháp
- francophil => Người ái Pháp
Definitions and Meaning of frangipani in English
frangipani (n)
any of various tropical American deciduous shrubs or trees of the genus Plumeria having milky sap and showy fragrant funnel-shaped variously colored flowers
frangipani (n.)
Alt. of Frangipanni
FAQs About the word frangipani
mẫu đơn
any of various tropical American deciduous shrubs or trees of the genus Plumeria having milky sap and showy fragrant funnel-shaped variously colored flowersAlt.
No synonyms found.
No antonyms found.
frangipane => cây đại tướng quân, frangibleness => Độ giòn, frangible => dễ vỡ, frangibility => sự mong manh, frangent => Thơm,