FAQs About the word frangent

Thơm

Causing fracture; breaking.

No synonyms found.

No antonyms found.

franc-tireur => Xạ thủ bắn tỉa, franco-prussian war => Chiến tranh Pháp-Phổ, francophobe => người ghét người Pháp, francophile => ưa chuộng phong cách và văn hóa Pháp, francophil => Người ái Pháp,