Vietnamese Meaning of franchising
nhượng quyền thương hiệu
Other Vietnamese words related to nhượng quyền thương hiệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of franchising
- franchisement => nhượng quyền
- franchised => nhượng quyền thương mại
- franchise tax => Thuế nhượng quyền thương mại
- franchise => nhượng quyền thương mại
- franche-comte => Franche-Comté
- francesco petrarca => Francesco Petrarca
- francesco della rovere => Francesco della Rovere
- frances wright => Frances Wright
- frances hodgson burnett => Frances Hodgson Burnett
- frances elizabeth caroline willard => Frances Elizabeth Caroline Willard
- francic => Frank
- francis albert sinatra => Frank Sinatra
- francis bacon => Francis Bacon
- francis beaumont => Francis Beaumont
- francis crick => Francis Crick
- francis drake => Francis Drake
- francis edgar stanley => Francis Edgar Stanley
- francis everett townsend => Francis Everett Townsend
- francis ferdinand => Franz Ferdinand
- francis ford coppola => Francis Ford Coppola
Definitions and Meaning of franchising in English
franchising (p. pr. & vb. n.)
of Franchise
FAQs About the word franchising
nhượng quyền thương hiệu
of Franchise
No synonyms found.
No antonyms found.
franchisement => nhượng quyền, franchised => nhượng quyền thương mại, franchise tax => Thuế nhượng quyền thương mại, franchise => nhượng quyền thương mại, franche-comte => Franche-Comté,