FAQs About the word franchising

nhượng quyền thương hiệu

of Franchise

No synonyms found.

No antonyms found.

franchisement => nhượng quyền, franchised => nhượng quyền thương mại, franchise tax => Thuế nhượng quyền thương mại, franchise => nhượng quyền thương mại, franche-comte => Franche-Comté,