Vietnamese Meaning of fork up
Làm hỏng
Other Vietnamese words related to Làm hỏng
Nearest Words of fork up
Definitions and Meaning of fork up in English
fork up (v)
to surrender someone or something to another
FAQs About the word fork up
Làm hỏng
to surrender someone or something to another
Trả tiền,chi tiêu,chi trả,chi tiêu,cho,bố trí,Trả veľa tiền,cú đấm,tản đi,giọt
để dành,nhận ra,lưu,Có được,bộ đệm,kiếm được,lợi nhuận,kho báu,làm,thu thập
fork over => nộp, fork out => trả tiền, fork => Nĩa, forisfamiliation => forisfamiliation, forisfamiliating => ngoài gia đình,