Vietnamese Meaning of foeticide
foeticide
Other Vietnamese words related to foeticide
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foeticide
- foetation => Thụ thai
- foetal movement => Thai nhi cử động
- foetal monitor => Máy theo dõi thai nhi
- foetal distress => đau đớn của thai nhi
- foetal circulation => Tuần hoàn của thai nhi
- foetal => thai nhi
- foeniculum vulgare dulce => thì là
- foeniculum vulgare => Thì là Tây
- foeniculum dulce => Thì là
- foeniculum => hồi
Definitions and Meaning of foeticide in English
foeticide (n.)
Same as Feticide.
FAQs About the word foeticide
Definition not available
Same as Feticide.
No synonyms found.
No antonyms found.
foetation => Thụ thai, foetal movement => Thai nhi cử động, foetal monitor => Máy theo dõi thai nhi, foetal distress => đau đớn của thai nhi, foetal circulation => Tuần hoàn của thai nhi,