Vietnamese Meaning of foetoprotein
Fetoprotein
Other Vietnamese words related to Fetoprotein
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foetoprotein
- foetometry => phương pháp đo thai nhi
- foetology => Phôi thai học
- foetid pothos => Pothos thối
- foetid bugbane => Hellebore có mùi hôi
- foetid => hôi thối
- foetation => Thụ thai
- foetal movement => Thai nhi cử động
- foetal monitor => Máy theo dõi thai nhi
- foetal distress => đau đớn của thai nhi
- foetal circulation => Tuần hoàn của thai nhi
Definitions and Meaning of foetoprotein in English
foetoprotein (n)
any of several antigens that occur naturally in the fetus and sometimes in adults with cancer
FAQs About the word foetoprotein
Fetoprotein
any of several antigens that occur naturally in the fetus and sometimes in adults with cancer
No synonyms found.
No antonyms found.
foetometry => phương pháp đo thai nhi, foetology => Phôi thai học, foetid pothos => Pothos thối, foetid bugbane => Hellebore có mùi hôi, foetid => hôi thối,