Vietnamese Meaning of flotsam
rác trôi nổi
Other Vietnamese words related to rác trôi nổi
Nearest Words of flotsam
Definitions and Meaning of flotsam in English
flotsam (n)
the floating wreckage of a ship
flotsam (n.)
Alt. of Flotson
FAQs About the word flotsam
rác trôi nổi
the floating wreckage of a shipAlt. of Flotson
mảnh vỡ,di hài,đống đổ nát,phế tích,xác tàu,tro,mảnh vỡ,tàn dư,cặn,xác tàu
No antonyms found.
flotilla => hạm đội, flotery => not provided, flote => sáo, flotation process => quá trình tuyển nổi, flotation device => Thiết bị nổi,