Vietnamese Meaning of flare out
bùng nổ
Other Vietnamese words related to bùng nổ
Nearest Words of flare out
Definitions and Meaning of flare out in English
flare out (v)
become flared and widen, usually at one end
FAQs About the word flare out
bùng nổ
become flared and widen, usually at one end
mở rộng,kéo dài,quạt (bên ngoài),mở,(lây lan),duỗi,mở ra,trải rộng,duỗi thẳng,mở ra
gần,Hợp đồng,giảm,gọn nhẹ,gấp,nén,làm cô đặc
flare => pháo sáng, flaps => cánh tà, flapping => phấp phới, flapper => flapper, flapped => vỗ cánh,