Vietnamese Meaning of fire engine
Xe cứu hỏa
Other Vietnamese words related to Xe cứu hỏa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fire engine
- fire drill => Cuộc diễn tập phòng cháy chữa cháy
- fire door => Cửa chống cháy
- fire department => đồn cứu hỏa
- fire control system => Hệ thống kiểm soát hỏa lực
- fire control radar => Radar kiểm soát hỏa lực
- fire control => kiểm soát hỏa hoạn
- fire company => sở cứu hỏa
- fire code => Quy chuẩn phòng cháy chữa cháy
- fire chief => Trưởng phòng cháy chữa cháy
- fire bush => Cây bui lửa
- fire escape => cầu thang thoát hiểm
- fire extinguisher => bình cứu hỏa
- fire fighter => Lính cứu hỏa
- fire hook => Móc cứu hỏa
- fire hose => Vòi cứu hỏa
- fire hydrant => vòi cứu hỏa
- fire insurance => Bảo hiểm hỏa hoạn
- fire iron => kẹp lửa
- fire marshal => trưởng phòng cháy chữa cháy
- fire marshall => Cảnh sát phòng cháy chữa cháy
Definitions and Meaning of fire engine in English
fire engine (n)
any of various large trucks that carry firemen and equipment to the site of a fire
FAQs About the word fire engine
Xe cứu hỏa
any of various large trucks that carry firemen and equipment to the site of a fire
No synonyms found.
No antonyms found.
fire drill => Cuộc diễn tập phòng cháy chữa cháy, fire door => Cửa chống cháy, fire department => đồn cứu hỏa, fire control system => Hệ thống kiểm soát hỏa lực, fire control radar => Radar kiểm soát hỏa lực,