Vietnamese Meaning of fire control system
Hệ thống kiểm soát hỏa lực
Other Vietnamese words related to Hệ thống kiểm soát hỏa lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fire control system
- fire control radar => Radar kiểm soát hỏa lực
- fire control => kiểm soát hỏa hoạn
- fire company => sở cứu hỏa
- fire code => Quy chuẩn phòng cháy chữa cháy
- fire chief => Trưởng phòng cháy chữa cháy
- fire bush => Cây bui lửa
- fire brigade => lính cứu hỏa
- fire blight => bệnh cháy lửa
- fire bell => chuông báo cháy
- fire beetle => Đom đóm
- fire department => đồn cứu hỏa
- fire door => Cửa chống cháy
- fire drill => Cuộc diễn tập phòng cháy chữa cháy
- fire engine => Xe cứu hỏa
- fire escape => cầu thang thoát hiểm
- fire extinguisher => bình cứu hỏa
- fire fighter => Lính cứu hỏa
- fire hook => Móc cứu hỏa
- fire hose => Vòi cứu hỏa
- fire hydrant => vòi cứu hỏa
Definitions and Meaning of fire control system in English
fire control system (n)
naval weaponry consisting of a system for controlling the delivery of fire on a military target
FAQs About the word fire control system
Hệ thống kiểm soát hỏa lực
naval weaponry consisting of a system for controlling the delivery of fire on a military target
No synonyms found.
No antonyms found.
fire control radar => Radar kiểm soát hỏa lực, fire control => kiểm soát hỏa hoạn, fire company => sở cứu hỏa, fire code => Quy chuẩn phòng cháy chữa cháy, fire chief => Trưởng phòng cháy chữa cháy,