Vietnamese Meaning of finless
không có vây
Other Vietnamese words related to không có vây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of finless
Definitions and Meaning of finless in English
finless (a.)
destitute of fins.
FAQs About the word finless
không có vây
destitute of fins.
No synonyms found.
No antonyms found.
finlander => Người Phần Lan, finland => Phần Lan, fink => mật báo, finjan => cốc, finitude => hữu hạn,