FAQs About the word finishing touch

nét hoàn thiện

a final touch; a crowning achievement; a culmination

No synonyms found.

No antonyms found.

finishing school => Trường đào tạo kỹ năng sống, finishing line => Vạch đích, finishing coat => lớp sơn phủ bóng, finishing => hoàn thành, finisher => người kết liễu,