Vietnamese Meaning of fetterless
không bị trói buộc
Other Vietnamese words related to không bị trói buộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fetterless
Definitions and Meaning of fetterless in English
fetterless (a.)
Free from fetters.
FAQs About the word fetterless
không bị trói buộc
Free from fetters.
No synonyms found.
No antonyms found.
fetterer => người xiềng xích, fettered => bị xiềng xích, fetterbush => cây muồng, fetter bush => Cây nguyệt quế núi, fetter bone => Xương đùi,