Vietnamese Meaning of fetterer
người xiềng xích
Other Vietnamese words related to người xiềng xích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fetterer
Definitions and Meaning of fetterer in English
fetterer (n.)
One who fetters.
FAQs About the word fetterer
người xiềng xích
One who fetters.
No synonyms found.
No antonyms found.
fettered => bị xiềng xích, fetterbush => cây muồng, fetter bush => Cây nguyệt quế núi, fetter bone => Xương đùi, fetter => gông cùm,