Vietnamese Meaning of feed on
ăn
Other Vietnamese words related to ăn
Nearest Words of feed on
Definitions and Meaning of feed on in English
feed on (v)
be sustained by
FAQs About the word feed on
ăn
be sustained by
truy đuổi,săn bắn,con mồi (trên hoặc trên),theo dõi,theo đuổi,gửi đi,rơi
No antonyms found.
feed in => ăn vào, feed grain => Hạt ngũ cốc làm thức ăn, feed bunk => máng thức ăn, feed back => thông tin phản hồi, feed => cho ăn,