Vietnamese Meaning of family fumariaceae
Trà đất
Other Vietnamese words related to Trà đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family fumariaceae
- family fulgoridae => Họ Bọ đèn
- family fucaceae => họ tảo bẹ
- family fringillidae => họ sẻ
- family fregatidae => Chim quân hạm
- family fouquieriaceae => họFouquieriaceae
- family formicidae => Kiến
- family formicariidae => Họ Chim kiến ăn kiến
- family forficulidae => Bọ đuôi kìm
- family flacourtiaceae => Họ Bứa
- family fistulinaceae => Họ Nấm quả cầu
- family funkaceae => Họ fankaceae
- family furnariidae => Họ Chim lò
- family gadidae => họ cá tuyết
- family galbulidae => Họ Sả khoang
- family gasterophilidae => Họ Gastrophilidae
- family gasterosteidae => Họ Cá gai
- family gavialidae => Họ Cá sấu Ấn Độ
- family gavidae => Họ hàm tiếu
- family geastraceae => Họ Nấm đất
- family gekkonidae => Họ Thằn lằn ngón
Definitions and Meaning of family fumariaceae in English
family fumariaceae (n)
erect or climbing herbs of the northern hemisphere and southern Africa: bleeding heart; Dutchman's breeches; fumitory; squirrel corn
FAQs About the word family fumariaceae
Trà đất
erect or climbing herbs of the northern hemisphere and southern Africa: bleeding heart; Dutchman's breeches; fumitory; squirrel corn
No synonyms found.
No antonyms found.
family fulgoridae => Họ Bọ đèn, family fucaceae => họ tảo bẹ, family fringillidae => họ sẻ, family fregatidae => Chim quân hạm, family fouquieriaceae => họFouquieriaceae,