Vietnamese Meaning of family fouquieriaceae
họFouquieriaceae
Other Vietnamese words related to họFouquieriaceae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family fouquieriaceae
- family formicidae => Kiến
- family formicariidae => Họ Chim kiến ăn kiến
- family forficulidae => Bọ đuôi kìm
- family flacourtiaceae => Họ Bứa
- family fistulinaceae => Họ Nấm quả cầu
- family fistulariidae => Họ Cá kèn
- family fissurellidae => Họ Chân mang
- family filariidae => Họ giun chỉ filariidae
- family felidae => Họ Mèo
- family fasciolidae => Họ Fasciolidae
- family fregatidae => Chim quân hạm
- family fringillidae => họ sẻ
- family fucaceae => họ tảo bẹ
- family fulgoridae => Họ Bọ đèn
- family fumariaceae => Trà đất
- family funkaceae => Họ fankaceae
- family furnariidae => Họ Chim lò
- family gadidae => họ cá tuyết
- family galbulidae => Họ Sả khoang
- family gasterophilidae => Họ Gastrophilidae
Definitions and Meaning of family fouquieriaceae in English
family fouquieriaceae (n)
small family of spiny shrubs or trees of southwestern United States
FAQs About the word family fouquieriaceae
họFouquieriaceae
small family of spiny shrubs or trees of southwestern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
family formicidae => Kiến, family formicariidae => Họ Chim kiến ăn kiến, family forficulidae => Bọ đuôi kìm, family flacourtiaceae => Họ Bứa, family fistulinaceae => Họ Nấm quả cầu,