Vietnamese Meaning of family cracidae
Họ Cu-ra-so
Other Vietnamese words related to Họ Cu-ra-so
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family cracidae
- family court => tòa án gia đình
- family cottidae => Họ Cá bống
- family cotingidae => Họ chim manh mối
- family coryphaenidae => Họ Cá cờ
- family corynebacteriaceae => Họ Corynebacteriaceae
- family corylaceae => Họ hạt dẻ
- family corydalidae => Corydalidae
- family corvidae => Họ Quạ
- family cortinariaceae => Họ Ngô Cortinariaceae
- family cornaceae => Cornacaea
- family cracticidae => Họ Gõ kiến
- family crangonidae => Họ Tôm càng
- family crassulaceae => Crassulaceae
- family cricetidae => Họ Cricetidae
- family crocodylidae => Họ Cá sấu
- family crotalidae => Rắn lục
- family cruciferae => Họ Cải
- family cryptobranchidae => Họ Kỳ giông khổng lồ
- family cryptocercidae => Họ Cryptocercidae
- family cryptogrammataceae => Họ Măng cụt
Definitions and Meaning of family cracidae in English
family cracidae (n)
curassows; guans; chachalacas
FAQs About the word family cracidae
Họ Cu-ra-so
curassows; guans; chachalacas
No synonyms found.
No antonyms found.
family court => tòa án gia đình, family cottidae => Họ Cá bống, family cotingidae => Họ chim manh mối, family coryphaenidae => Họ Cá cờ, family corynebacteriaceae => Họ Corynebacteriaceae,