Vietnamese Meaning of family corylaceae
Họ hạt dẻ
Other Vietnamese words related to Họ hạt dẻ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family corylaceae
- family corydalidae => Corydalidae
- family corvidae => Họ Quạ
- family cortinariaceae => Họ Ngô Cortinariaceae
- family cornaceae => Cornacaea
- family corixidae => Họ Bọ nước mỏng
- family coreidae => Bọ xít
- family coregonidae => Họ Cá hồi trắng
- family cordylidae => Họ Cordylidae
- family cordaitaceae => Họ Cordaitales
- family coraciidae => Họ Cu cu
- family corynebacteriaceae => Họ Corynebacteriaceae
- family coryphaenidae => Họ Cá cờ
- family cotingidae => Họ chim manh mối
- family cottidae => Họ Cá bống
- family court => tòa án gia đình
- family cracidae => Họ Cu-ra-so
- family cracticidae => Họ Gõ kiến
- family crangonidae => Họ Tôm càng
- family crassulaceae => Crassulaceae
- family cricetidae => Họ Cricetidae
Definitions and Meaning of family corylaceae in English
family corylaceae (n)
used in some classification systems for the genus Corylus
FAQs About the word family corylaceae
Họ hạt dẻ
used in some classification systems for the genus Corylus
No synonyms found.
No antonyms found.
family corydalidae => Corydalidae, family corvidae => Họ Quạ, family cortinariaceae => Họ Ngô Cortinariaceae, family cornaceae => Cornacaea, family corixidae => Họ Bọ nước mỏng,