Vietnamese Meaning of family caryocaraceae
Họ Xoan
Other Vietnamese words related to Họ Xoan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family caryocaraceae
- family carpinaceae => Họ Sồi
- family caricaceae => Họ Mãng cầu
- family cardiidae => Cardiidae
- family carchariidae => gia đình Carcharidae
- family carcharhinidae => 日本語訳がみつかりません
- family carapidae => Họ Chình khoảng
- family carangidae => Xe gia đình loại cá khế
- family carabidae => Họ Bọ cánh cứng đất
- family capsidae => Capsid
- family capromyidae => Mèo đốm
- family caryophyllaceae => họ Caryophyllaceae
- family castoridae => Họ Hải ly
- family casuaridae => Họ Đà điểu đầu mào (Casuariidae)
- family casuarinaceae => Họ Trâm
- family cathartidae => Họ Kền kền Tân thế giới
- family catostomidae => Họ Cá chép mõm bẹp
- family caviidae => Họ Chuột lang
- family cebidae => Họ khỉ đuôi dài
- family cecidomyidae => Cecidomyiidae
- family cecropiaceae => Họ Giai
Definitions and Meaning of family caryocaraceae in English
family caryocaraceae (n)
small genus of tropical South American trees
FAQs About the word family caryocaraceae
Họ Xoan
small genus of tropical South American trees
No synonyms found.
No antonyms found.
family carpinaceae => Họ Sồi, family caricaceae => Họ Mãng cầu, family cardiidae => Cardiidae, family carchariidae => gia đình Carcharidae, family carcharhinidae => 日本語訳がみつかりません,