Vietnamese Meaning of family cardiidae
Cardiidae
Other Vietnamese words related to Cardiidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family cardiidae
- family carchariidae => gia đình Carcharidae
- family carcharhinidae => 日本語訳がみつかりません
- family carapidae => Họ Chình khoảng
- family carangidae => Xe gia đình loại cá khế
- family carabidae => Họ Bọ cánh cứng đất
- family capsidae => Capsid
- family capromyidae => Mèo đốm
- family caproidae => Họ Cá Lão
- family caprifoliaceae => Họ Kim ngân.
- family capparidaceae => họ Capparaceae
- family caricaceae => Họ Mãng cầu
- family carpinaceae => Họ Sồi
- family caryocaraceae => Họ Xoan
- family caryophyllaceae => họ Caryophyllaceae
- family castoridae => Họ Hải ly
- family casuaridae => Họ Đà điểu đầu mào (Casuariidae)
- family casuarinaceae => Họ Trâm
- family cathartidae => Họ Kền kền Tân thế giới
- family catostomidae => Họ Cá chép mõm bẹp
- family caviidae => Họ Chuột lang
Definitions and Meaning of family cardiidae in English
family cardiidae (n)
somewhat heart-shaped sand-burrowing bivalve mollusks
FAQs About the word family cardiidae
Cardiidae
somewhat heart-shaped sand-burrowing bivalve mollusks
No synonyms found.
No antonyms found.
family carchariidae => gia đình Carcharidae, family carcharhinidae => 日本語訳がみつかりません, family carapidae => Họ Chình khoảng, family carangidae => Xe gia đình loại cá khế, family carabidae => Họ Bọ cánh cứng đất,