Vietnamese Meaning of false topaz
Topaz giả
Other Vietnamese words related to Topaz giả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of false topaz
- false truffle => Nấm cục giả
- false vampire => ma cà rồng giả
- false vampire bat => Dơi quỷ giả
- false verdict => phán quyết sai lầm
- false vocal cord => Dây thanh âm giả
- false vocal fold => Nếp gấp thanh âm giả
- false wintergreen => Việt quất lá mỏng
- false witness => Chứng gian
- false-faced => Giả dối
- false-heart => Trái tim giả dối
Definitions and Meaning of false topaz in English
false topaz (n)
a yellow quartz
FAQs About the word false topaz
Topaz giả
a yellow quartz
No synonyms found.
No antonyms found.
false teeth => Răng giả, false tamarisk => Đinh lý giả, false smut => Bệnh đốm đen, false scorpion => bọ cạp giả, false sarsaparilla => Sâm đinh lăng,