Vietnamese Meaning of false sarsaparilla
Sâm đinh lăng
Other Vietnamese words related to Sâm đinh lăng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of false sarsaparilla
- false scorpion => bọ cạp giả
- false smut => Bệnh đốm đen
- false tamarisk => Đinh lý giả
- false teeth => Răng giả
- false topaz => Topaz giả
- false truffle => Nấm cục giả
- false vampire => ma cà rồng giả
- false vampire bat => Dơi quỷ giả
- false verdict => phán quyết sai lầm
- false vocal cord => Dây thanh âm giả
Definitions and Meaning of false sarsaparilla in English
false sarsaparilla (n)
common perennial herb having aromatic roots used as a substitute for sarsaparilla; central and eastern North America
FAQs About the word false sarsaparilla
Sâm đinh lăng
common perennial herb having aromatic roots used as a substitute for sarsaparilla; central and eastern North America
No synonyms found.
No antonyms found.
false sago => Sago giả, false saber-toothed tiger => Hổ răng kiếm giả, false rue anemone => Hoa tử lưu, false rue => Cây cứt lơn, false return => lợi tức giả,