Vietnamese Meaning of facinorous
đê tiện
Other Vietnamese words related to đê tiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of facinorous
Definitions and Meaning of facinorous in English
facinorous (a.)
Atrociously wicked.
FAQs About the word facinorous
đê tiện
Atrociously wicked.
No synonyms found.
No antonyms found.
facingly => đối diện, ngược lại, facing pages => các trang đối diện, facing => đối mặt, facility => tiện nghi, facilities => tiện nghi,