Vietnamese Meaning of extrorsal
hướng ngoại
Other Vietnamese words related to hướng ngoại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of extrorsal
Definitions and Meaning of extrorsal in English
extrorsal (a.)
Extrorse.
FAQs About the word extrorsal
hướng ngoại
Extrorse.
No synonyms found.
No antonyms found.
extropy => ngoại biên, extropic => ngoại hợp, extroitive => hướng ngoại, extrinsicalness => Yếu tố bên ngoài, extrinsicality => ngoại lai,