Vietnamese Meaning of exteriorly
bên ngoài
Other Vietnamese words related to bên ngoài
Nearest Words of exteriorly
- extermination => Diệt chủng
- exterminator => công ty diệt côn trùng
- extern => bên ngoài
- external => bên ngoài
- external angle => Góc ngoài
- external auditory canal => Ống tai ngoài
- external body part => Bộ phận cơ thể bên ngoài
- external carotid => Động mạch cảnh ngoài
- external carotid artery => Động mạch cảnh ngoài
- external drive => Ổ cứng gắn ngoài
Definitions and Meaning of exteriorly in English
exteriorly (adv.)
Outwardly; externally; on the exterior.
FAQs About the word exteriorly
bên ngoài
Outwardly; externally; on the exterior.
bên ngoài,bên ngoài,bên ngoài,ra ngoài,bên ngoài,xa xôi,xa nhất,hời hợt,bề mặt
bên trong,trong,nội thất,nội bộ,vào trong,sâu sắc nhất,giữa,sâu kín nhất,giữa
exteriorize => ngoại tại hóa, exteriorization => ngoại tại hóa, exteriority => ngoại hình, exteriorise => ngoại hiện hóa, exteriorisation => ngoại hóa,