FAQs About the word evaluations

Definition not available

determination of the value, nature, character, or quality of something or someone, the act or result of evaluating

Đánh giá,Đánh giá,ước tính,nhận thức,niềm tin,ước tính,tình cảm,ấn tượng,phán quyết,phán quyết

No antonyms found.

evaluating => đánh giá, evaluates => đánh giá, evaluated => đã được đánh giá, evades => trốn tránh, evadable => né tránh,