Vietnamese Meaning of european wildcat
Mèo rừng châu Âu
Other Vietnamese words related to Mèo rừng châu Âu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of european wildcat
- european white lily => Hoa huệ trắng châu Âu
- european white birch => Cây bạch dương bạch châu Âu
- european water shrew => Chuột chù nước châu Âu
- european water ouzel => Chìa vôi nước
- european union => Liên minh châu Âu
- european turkey oak => Sồi gà tây Âu
- european tortoise => Rùa đất châu Âu
- european toad => Cóc nhà
- european swift => Chim yến
- european spider crab => Cua nhện châu Âu
- european wolf spider => Nhện sói châu Âu
- european wood mouse => Chuột rừng châu Âu
- european woolly thistle => cây kế
- europeanisation => châu Âu hóa
- europeanise => Âu hóa
- europeanization => châu Âu hóa
- europeanize => châu Âu hóa
- europium => europi
- europocentric => trung tâm châu Âu
- europol => Europol
Definitions and Meaning of european wildcat in English
european wildcat (n)
bushy-tailed wildcat of Europe that resembles the domestic cat and is regarded as the ancestor of the domestic cat
FAQs About the word european wildcat
Mèo rừng châu Âu
bushy-tailed wildcat of Europe that resembles the domestic cat and is regarded as the ancestor of the domestic cat
No synonyms found.
No antonyms found.
european white lily => Hoa huệ trắng châu Âu, european white birch => Cây bạch dương bạch châu Âu, european water shrew => Chuột chù nước châu Âu, european water ouzel => Chìa vôi nước, european union => Liên minh châu Âu,