Vietnamese Meaning of european union
Liên minh châu Âu
Other Vietnamese words related to Liên minh châu Âu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of european union
- european turkey oak => Sồi gà tây Âu
- european tortoise => Rùa đất châu Âu
- european toad => Cóc nhà
- european swift => Chim yến
- european spider crab => Cua nhện châu Âu
- european sole => Cá lưỡi trâu
- european smelt => cá trích
- european silver fir => Linh sam châu Âu
- european shrike => chim chích bông
- european sea eagle => Chim đại bàng biển đuôi trắng
- european water ouzel => Chìa vôi nước
- european water shrew => Chuột chù nước châu Âu
- european white birch => Cây bạch dương bạch châu Âu
- european white lily => Hoa huệ trắng châu Âu
- european wildcat => Mèo rừng châu Âu
- european wolf spider => Nhện sói châu Âu
- european wood mouse => Chuột rừng châu Âu
- european woolly thistle => cây kế
- europeanisation => châu Âu hóa
- europeanise => Âu hóa
Definitions and Meaning of european union in English
european union (n)
an international organization of European countries formed after World War II to reduce trade barriers and increase cooperation among its members
FAQs About the word european union
Liên minh châu Âu
an international organization of European countries formed after World War II to reduce trade barriers and increase cooperation among its members
No synonyms found.
No antonyms found.
european turkey oak => Sồi gà tây Âu, european tortoise => Rùa đất châu Âu, european toad => Cóc nhà, european swift => Chim yến, european spider crab => Cua nhện châu Âu,