Vietnamese Meaning of eucaryote
Tế bào nhân thực
Other Vietnamese words related to Tế bào nhân thực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eucaryote
- eucarya => Các sinh vật nhân thực
- eucalytus stellulata => Bạch đàn sao
- eucalyptusd eugenioides => Khuynh diệp lá dài
- eucalyptus viminalis => Bạch đàn Viminalis
- eucalyptus tree => Cây khuynh diệp
- eucalyptus rostrata => Khuynh diệp lá nhọn
- eucalyptus regnans => Bạch đàn khổng lồ
- eucalyptus pauciflora => Bạch đàn tràm
- eucalyptus oil => dầu khuynh diệp
- eucalyptus maculata citriodora => Khuynh diệp chanh
Definitions and Meaning of eucaryote in English
eucaryote (n)
an organism with cells characteristic of all life forms except primitive microorganisms such as bacteria; i.e. an organism with `good' or membrane-bound nuclei in its cells
FAQs About the word eucaryote
Tế bào nhân thực
an organism with cells characteristic of all life forms except primitive microorganisms such as bacteria; i.e. an organism with `good' or membrane-bound nuclei
No synonyms found.
No antonyms found.
eucarya => Các sinh vật nhân thực, eucalytus stellulata => Bạch đàn sao, eucalyptusd eugenioides => Khuynh diệp lá dài, eucalyptus viminalis => Bạch đàn Viminalis, eucalyptus tree => Cây khuynh diệp,