Vietnamese Meaning of eucarya
Các sinh vật nhân thực
Other Vietnamese words related to Các sinh vật nhân thực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eucarya
- eucalytus stellulata => Bạch đàn sao
- eucalyptusd eugenioides => Khuynh diệp lá dài
- eucalyptus viminalis => Bạch đàn Viminalis
- eucalyptus tree => Cây khuynh diệp
- eucalyptus rostrata => Khuynh diệp lá nhọn
- eucalyptus regnans => Bạch đàn khổng lồ
- eucalyptus pauciflora => Bạch đàn tràm
- eucalyptus oil => dầu khuynh diệp
- eucalyptus maculata citriodora => Khuynh diệp chanh
- eucalyptus maculata => Bạch đàn lá tràm
Definitions and Meaning of eucarya in English
eucarya (n)
quandong trees
FAQs About the word eucarya
Các sinh vật nhân thực
quandong trees
No synonyms found.
No antonyms found.
eucalytus stellulata => Bạch đàn sao, eucalyptusd eugenioides => Khuynh diệp lá dài, eucalyptus viminalis => Bạch đàn Viminalis, eucalyptus tree => Cây khuynh diệp, eucalyptus rostrata => Khuynh diệp lá nhọn,