Vietnamese Meaning of esophagus
Thực quản
Other Vietnamese words related to Thực quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of esophagus
- esophagotomy => Phẫu thuật cắt mở thực quản
- esophagoscope => Nội soi thực quản
- esophagogastric junction => Nối thực quản với dạ dày
- esophagitis => Viêm thực quản
- esophagean => thực quản
- esophageal veins => Tĩnh mạch thực quản
- esophageal smear => Phết thực quản
- esophageal reflux => trào ngược dạ dày thực quản
- esophageal => thực quản
- esophagal => thực quản
Definitions and Meaning of esophagus in English
esophagus (n)
the passage between the pharynx and the stomach
esophagus (n.)
That part of the alimentary canal between the pharynx and the stomach; the gullet. See Illust. of Digestive apparatus, under Digestive.
FAQs About the word esophagus
Thực quản
the passage between the pharynx and the stomachThat part of the alimentary canal between the pharynx and the stomach; the gullet. See Illust. of Digestive appar
No synonyms found.
No antonyms found.
esophagotomy => Phẫu thuật cắt mở thực quản, esophagoscope => Nội soi thực quản, esophagogastric junction => Nối thực quản với dạ dày, esophagitis => Viêm thực quản, esophagean => thực quản,