FAQs About the word esophagotomy

Phẫu thuật cắt mở thực quản

The operation of making an incision into the esophagus, for the purpose of removing any foreign substance that obstructs the passage.

No synonyms found.

No antonyms found.

esophagoscope => Nội soi thực quản, esophagogastric junction => Nối thực quản với dạ dày, esophagitis => Viêm thực quản, esophagean => thực quản, esophageal veins => Tĩnh mạch thực quản,