FAQs About the word erysipelous

Viêm mô tế bào

Erysipelatous.

No synonyms found.

No antonyms found.

erysipelatous => bệnh chàm đỏ, erysipelatoid => giống bệnh phổi erisipela, erysipelas => Bệnh hồng ban, erysimum cheiri => hoa tường vi, erysimum cheiranthoides => Erysimum cheiranthoides,