Vietnamese Meaning of erysipelatous
bệnh chàm đỏ
Other Vietnamese words related to bệnh chàm đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of erysipelatous
- erysipelatoid => giống bệnh phổi erisipela
- erysipelas => Bệnh hồng ban
- erysimum cheiri => hoa tường vi
- erysimum cheiranthoides => Erysimum cheiranthoides
- erysimum asperum => Cây mù tạc tường
- erysimum arkansanum => Erysimum arkansanum
- erysimum allionii => None
- erysimum => Erysimum
- eryngo => eryngo (f)
- eryngium yuccifolium => Eryngium yuccifolium
- erysipelous => Viêm mô tế bào
- erysiphaceae => Erysiphales
- erysiphales => Nấm phấn trắng
- erysiphe => Bệnh phấn trắng
- erythema => ban đỏ
- erythema multiforme => Ban đỏ đa dạng
- erythema nodosum => Hồng ban nút
- erythema nodosum leprosum => Nốt hồng ban ở bệnh phong
- erythema solare => Bỏng nắng
- erythematic => ban đỏ
Definitions and Meaning of erysipelatous in English
erysipelatous (a.)
Resembling erysipelas, or partaking of its nature.
FAQs About the word erysipelatous
bệnh chàm đỏ
Resembling erysipelas, or partaking of its nature.
No synonyms found.
No antonyms found.
erysipelatoid => giống bệnh phổi erisipela, erysipelas => Bệnh hồng ban, erysimum cheiri => hoa tường vi, erysimum cheiranthoides => Erysimum cheiranthoides, erysimum asperum => Cây mù tạc tường,