FAQs About the word errabund

lang thang

Erratic.

No synonyms found.

No antonyms found.

errableness => sai lầm, errable => sai lầm, err => lỗi, erpetology => Động vật học lưỡng cư bò sát, erpetologist => Nhà nghiên cứu về bò sát,