Vietnamese Meaning of errableness
sai lầm
Other Vietnamese words related to sai lầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of errableness
Definitions and Meaning of errableness in English
errableness (n.)
Liability to error.
FAQs About the word errableness
sai lầm
Liability to error.
No synonyms found.
No antonyms found.
errable => sai lầm, err => lỗi, erpetology => Động vật học lưỡng cư bò sát, erpetologist => Nhà nghiên cứu về bò sát, eroteme => từ nghi vấn,