FAQs About the word eradiate

Definition not available

To shoot forth, as rays of light; to beam; to radiate.

No synonyms found.

No antonyms found.

era => thời đại, er => er, equus zebra zebra => Ngựa vằn, equus quagga => loài ngựa vằn Equus quagga, equus kiang => Lừa hoang Tây Tạng,