Vietnamese Meaning of epistle of jeremiah
Thư Giê-rê-mi
Other Vietnamese words related to Thư Giê-rê-mi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epistle of jeremiah
- epistle of jude => Thư Giu-đe
- epistle of paul the apostle to philemon => Thư của Sứ đồ Phao-lô gửi cho Phi-lê-môn
- epistle of paul the apostle to the colossians => Thư của Phao-lô gởi cho tín hữu Cô-lô-se
- epistle of paul the apostle to the ephesians => Thư của Phaolô gửi cho tín hữu ở Ê-phê-sô
- epistle of paul the apostle to the galatians => Thư của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Ga-la-ti
- epistle of paul the apostle to the philippians => Thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Philipphê
- epistle of paul the apostle to the romans => Thư của Phao-lô gửi người Rô-ma
- epistle of paul the apostle to titus => Thư của Sứ đồ Phao-lô cho Tít
- epistle to philemon => Thư gửi Phi-lê-môn
- epistle to the colossians => Thư gửi tín hữu thành Cô-lô-se
Definitions and Meaning of epistle of jeremiah in English
epistle of jeremiah (n)
an Apocryphal book consisting of a letter ascribed to Jeremiah to the Jews in exile in Babylon warning them against idolatry
FAQs About the word epistle of jeremiah
Thư Giê-rê-mi
an Apocryphal book consisting of a letter ascribed to Jeremiah to the Jews in exile in Babylon warning them against idolatry
No synonyms found.
No antonyms found.
epistle of james => Thư của Gia-cơ, epistle => bức thư, epistilbite => Epistilbite, episternum => episternum, episternal => episternal,