FAQs About the word ephedraceae

Thạch tùng đuôi ngựa

ephedras: in some classifications included in the Gnetaceae

No synonyms found.

No antonyms found.

ephedra sinica => Ma hoàng, ephedra => Mã hoàng, ephah => Ê-pha (Ê-pha), epexegetical => bổ nghĩa, epexegesis => dẫn giải mở rộng,