Vietnamese Meaning of encyclopaedic
bách khoa toàn thư
Other Vietnamese words related to bách khoa toàn thư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of encyclopaedic
- encyclopaedia => bách khoa toàn thư
- encyclical letter => tông huấn
- encyclical => Thông điệp
- encyclic => thông điệp của giáo hoàng
- encyclia venosa => Encyclia venosa
- encyclia tampensis => Lan hoàng tampeño
- encyclia citrina => Encyclia citrina
- encyclia => Từ điển bách khoa
- encurtain => treo màn
- encumbrancer => bên đòi nợ có bảo đảm bằng tài sản
- encyclopaedism => bách khoa bội thư
- encyclopaedist => nhà bách khoa toàn thư
- encyclopedia => Bách khoa toàn thư
- encyclopediacal => bách khoa
- encyclopedian => bách khoa toàn thư
- encyclopedic => bách khoa toàn thư
- encyclopedical => bách khoa
- encyclopedism => bách khoa toàn thư luận
- encyclopedist => nhà bách khoa toàn thư
- encyst => bọc lại
Definitions and Meaning of encyclopaedic in English
encyclopaedic (s)
comprehensive in scope or content (as an encyclopedia)
FAQs About the word encyclopaedic
bách khoa toàn thư
comprehensive in scope or content (as an encyclopedia)
No synonyms found.
No antonyms found.
encyclopaedia => bách khoa toàn thư, encyclical letter => tông huấn, encyclical => Thông điệp, encyclic => thông điệp của giáo hoàng, encyclia venosa => Encyclia venosa,