Vietnamese Meaning of encyclia venosa
Encyclia venosa
Other Vietnamese words related to Encyclia venosa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of encyclia venosa
- encyclia tampensis => Lan hoàng tampeño
- encyclia citrina => Encyclia citrina
- encyclia => Từ điển bách khoa
- encurtain => treo màn
- encumbrancer => bên đòi nợ có bảo đảm bằng tài sản
- encumbrance => gánh nặng
- encumberment => gánh nặng
- encumbering => vướng víu
- encumbered => Có gánh nặng
- encumber => Phủ bận
- encyclic => thông điệp của giáo hoàng
- encyclical => Thông điệp
- encyclical letter => tông huấn
- encyclopaedia => bách khoa toàn thư
- encyclopaedic => bách khoa toàn thư
- encyclopaedism => bách khoa bội thư
- encyclopaedist => nhà bách khoa toàn thư
- encyclopedia => Bách khoa toàn thư
- encyclopediacal => bách khoa
- encyclopedian => bách khoa toàn thư
Definitions and Meaning of encyclia venosa in English
encyclia venosa (n)
Mexican epiphytic orchid having pale green or yellow-green flowers with white purple-veined lip
FAQs About the word encyclia venosa
Encyclia venosa
Mexican epiphytic orchid having pale green or yellow-green flowers with white purple-veined lip
No synonyms found.
No antonyms found.
encyclia tampensis => Lan hoàng tampeño, encyclia citrina => Encyclia citrina, encyclia => Từ điển bách khoa, encurtain => treo màn, encumbrancer => bên đòi nợ có bảo đảm bằng tài sản,