FAQs About the word emendator

người hiệu đính

One who emends or critically edits.

No synonyms found.

No antonyms found.

emendation => sửa đổi, emendately => chính xác, emendable => có thể sửa đổi, emend => sửa chữa, emenagogue => thuốc kích thích kinh nguyệt,