Vietnamese Meaning of emendator
người hiệu đính
Other Vietnamese words related to người hiệu đính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of emendator
Definitions and Meaning of emendator in English
emendator (n.)
One who emends or critically edits.
FAQs About the word emendator
người hiệu đính
One who emends or critically edits.
No synonyms found.
No antonyms found.
emendation => sửa đổi, emendately => chính xác, emendable => có thể sửa đổi, emend => sửa chữa, emenagogue => thuốc kích thích kinh nguyệt,