FAQs About the word elf cup

Tách yêu tinh

apothecium of a fungus of the family Pezizaceae

No synonyms found.

No antonyms found.

elf => Yêu tinh, elextrometry => đo điện tích, eleventh hour => giờ thứ mười một, eleventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ số 11, eleventh => thứ mười một,