FAQs About the word elextrometry

đo điện tích

The art or process of making electrical measurements.

No synonyms found.

No antonyms found.

eleventh hour => giờ thứ mười một, eleventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ số 11, eleventh => thứ mười một, eleven-sided => mười một mặt, eleven-plus => mười một cộng,