Vietnamese Meaning of elephantopus
Chân voi
Other Vietnamese words related to Chân voi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of elephantopus
- elephantoidal => phù to
- elephantoid => hình voi
- elephantine => khổng lồ
- elephantidae => Họ voi
- elephantiasis scroti => Bệnh phù voi bìu
- elephantiasis neuromatosa => Bệnh chân voi sợi thần kinh
- elephantiasis => Bệnh chân voi
- elephantiac => Bệnh chân voi
- elephant yam => khoai mỡ
- elephant tree => Cây phỉ thụ
Definitions and Meaning of elephantopus in English
elephantopus (n)
perennial American herb
FAQs About the word elephantopus
Chân voi
perennial American herb
No synonyms found.
No antonyms found.
elephantoidal => phù to, elephantoid => hình voi, elephantine => khổng lồ, elephantidae => Họ voi, elephantiasis scroti => Bệnh phù voi bìu,