FAQs About the word elephantidae

Họ voi

elephants

No synonyms found.

No antonyms found.

elephantiasis scroti => Bệnh phù voi bìu, elephantiasis neuromatosa => Bệnh chân voi sợi thần kinh, elephantiasis => Bệnh chân voi, elephantiac => Bệnh chân voi, elephant yam => khoai mỡ,