Vietnamese Meaning of elephantidae
Họ voi
Other Vietnamese words related to Họ voi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of elephantidae
- elephantiasis scroti => Bệnh phù voi bìu
- elephantiasis neuromatosa => Bệnh chân voi sợi thần kinh
- elephantiasis => Bệnh chân voi
- elephantiac => Bệnh chân voi
- elephant yam => khoai mỡ
- elephant tree => Cây phỉ thụ
- elephant seal => Hải tượng
- elephant ear => Tai voi
- elephant bird => Chim voi
- elephant => voi
Definitions and Meaning of elephantidae in English
elephantidae (n)
elephants
FAQs About the word elephantidae
Họ voi
elephants
No synonyms found.
No antonyms found.
elephantiasis scroti => Bệnh phù voi bìu, elephantiasis neuromatosa => Bệnh chân voi sợi thần kinh, elephantiasis => Bệnh chân voi, elephantiac => Bệnh chân voi, elephant yam => khoai mỡ,