Vietnamese Meaning of electrosleep
Giấc ngủ bằng điện
Other Vietnamese words related to Giấc ngủ bằng điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electrosleep
- electroshock therapy => Liệu pháp sốc điện
- electroshock => sốc điện
- electroscopic => điện thế kế
- electroscope => tĩnh điện kế
- electroretinogram => Điện đồ võng mạc
- electro-puncturing => điện châm
- electro-puncture => Châm cứu điện
- electro-puncturation => Điện châm
- electro-positive => điện dương
- electropositive => Điện dương
- electrostatic => tĩnh điện
- electrostatic bond => Liên kết tĩnh điện
- electrostatic charge => Điện tích tĩnh điện
- electrostatic field => Trường tĩnh điện
- electrostatic generator => Máy phát điện tĩnh điện
- electrostatic machine => Máy tĩnh điện
- electrostatic precipitation => Điện tích kết tủa
- electrostatic precipitator => Máy lọc tĩnh điện
- electrostatic printer => Máy in điện tĩnh
- electrostatic unit => đơn vị tĩnh điện
Definitions and Meaning of electrosleep in English
electrosleep (n)
unconsciousness brought about by the passage of a low voltage electric current through the brain
FAQs About the word electrosleep
Giấc ngủ bằng điện
unconsciousness brought about by the passage of a low voltage electric current through the brain
No synonyms found.
No antonyms found.
electroshock therapy => Liệu pháp sốc điện, electroshock => sốc điện, electroscopic => điện thế kế, electroscope => tĩnh điện kế, electroretinogram => Điện đồ võng mạc,