Vietnamese Meaning of electroretinogram
Điện đồ võng mạc
Other Vietnamese words related to Điện đồ võng mạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electroretinogram
- electro-puncturing => điện châm
- electro-puncture => Châm cứu điện
- electro-puncturation => Điện châm
- electro-positive => điện dương
- electropositive => Điện dương
- electro-polar => điện cực
- electropoion fluid => Dịch điện di
- electropoion => chất điện ly
- electroplating => mạ điện
- electroplater => Thợ mạ điện
- electroscope => tĩnh điện kế
- electroscopic => điện thế kế
- electroshock => sốc điện
- electroshock therapy => Liệu pháp sốc điện
- electrosleep => Giấc ngủ bằng điện
- electrostatic => tĩnh điện
- electrostatic bond => Liên kết tĩnh điện
- electrostatic charge => Điện tích tĩnh điện
- electrostatic field => Trường tĩnh điện
- electrostatic generator => Máy phát điện tĩnh điện
Definitions and Meaning of electroretinogram in English
electroretinogram (n)
a graphical recording of the electrical activity of the retina that results when light is flashed into the eye
FAQs About the word electroretinogram
Điện đồ võng mạc
a graphical recording of the electrical activity of the retina that results when light is flashed into the eye
No synonyms found.
No antonyms found.
electro-puncturing => điện châm, electro-puncture => Châm cứu điện, electro-puncturation => Điện châm, electro-positive => điện dương, electropositive => Điện dương,