FAQs About the word electrolytic condenser

Tụ điện điện phân

a fixed capacitor consisting of two electrodes separated by an electrolyte

No synonyms found.

No antonyms found.

electrolytic cell => Tế bào điện phân, electrolytic capacitor => Tụ điện phân, electrolytic => điện phân, electrolyte balance => Cân bằng điện giải, electrolyte acid => Axit điện ly,